Động cơ |
|
---|---|
Số xi-lanh | 8 |
Dung tích | 3.996 cm³ |
Bố trí động cơ | Đặt trước |
Công suất | 474 PS (349 kW) |
tại vòng tua máy | 6.000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 600 Nm |
Tại vòng tua máy | 2.000 - 5.000 vòng/phút |
Hiệu suất |
|
---|---|
Tốc độ tối đa | 273 km/giờ |
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ | 4,7 giây |
Tăng tốc 0 - 160 km/giờ | 11,1 giây |
Hệ truyền động |
|
---|---|
Tiptronic S | 8 cấp |
Bố trí truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn phần |
Truyền động |
---|
An toàn |
---|
Thân xe |
|
---|---|
Dài | 4.930 mm |
Rộng | 1.983 mm |
Cao | 1.678 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.895 mm |
Tải trọng cho phép | 2.910 kg |
Thể tích khoang hành lý | 554 lít / 1.502 lít khi gập ghế |
Ngoại thất |
---|
Nội thất |
---|
Giá |
|
---|---|
Giá tiêu chuẩn | 8.070.000.000 VNĐ* |
* Giá tiêu chuẩn bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng và gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Đối với dòng xe Panamera, Cayenne, Macan và Taycan giá tiêu chuẩn bao gồm thêm gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước. |
© Porsche Việt Nam 2024
Chính sách quyền riêng tư